Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beggar.--a. begging” Tìm theo Từ (4.525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.525 Kết quả)

  • axetylcoenzym a,
  • bisphenon a,
  • Toán & tin: . bộ cộng bằng chữ số, full a ., bộ cộng đầy đủ, half a ., bộ nửa cộng, left -hand a ., bộ cộng bên trái (bộ cộng hàng cao), one -column a ., bộ cộng một cột,...
  • puzolan (chất phụ gia thuỷ lực cho xi măng),
  • chất lỏng a,
  • quy định a,
  • một sinh tố tan trong dầu,
  • đêxibel thang độ a (db(a)),
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • Thành Ngữ:, a poet of a sort, poet of sorts
  • Thành Ngữ:, a slip of a boy, một cậu bé mảnh khảnh
  • Thành Ngữ:, a chit of a girl, con ranh con, con oắt con
  • Thành Ngữ:, to bugger off, đi chỗ khác, bỏ đi
  • Thành Ngữ:, to take a bear by the tooth, liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết
  • Idioms: to take a bear by the teeth, liều lĩnh vô ích; hy sinh vô nghĩa
  • / ´ænt¸bɛə /, danh từ, (động vật) lợn đất,
  • chiến dịch đầu cơ giá xuống, chiến dịch làm cho giá xuống (chứng khoán),
  • vị thế đầu cơ giá xuống,
  • danh từ, gấu nâu,
  • Thành Ngữ:, a devil of a boy, thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top