Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beggar.--a. begging” Tìm theo Từ (4.525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.525 Kết quả)

  • tiên nghiệm,
  • / ə'gouiη /, tính từ & phó từ, Đang chạy, đang chuyển động; đang hoạt động, đang tiến hành, to set a-going, cho chuyển động, cho chạy (máy...)
  • Danh từ:,
  • trạng từ, tính từ, (âm nhạc) trở lại độ nhanh trước đây,
  • Thành Ngữ:, a trifle, hơi, đôi chút, một tí
  • mái vòm (hình) bán nguyệt,
  • bên a (hợp đồng),
  • Thành Ngữ:, as surly ( sulky , cross ) as a bear, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm
  • / ei list /, Danh từ: những người hạng a, những học sinh/sinh viên sành điệu/phong cách hơn so với bạn cùng trang lứa.,
  • màn hình kiểu a,
  • Cụm danh từ: tờ đô la mỹ mệnh giá 20 đô,
  • Tầng A:, lớp đất trên cùng bao hàm một hoặc nhiều tầng:
  • / eikə'nek∫n /, nối dây kiểu a,
  • / ei-'draiə /, giàn sấy sơn,
  • / ei'pilə /, cột chữ a,
  • / ei'sʌbməri:n /, tàu ngầm nguyên tử,
  • mẫu thử, sự thí nghiệm, sự thử, to carry out a test, sự thí nghiệm đến phá hỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top