Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beggar.--a. begging” Tìm theo Từ (6.009) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.009 Kết quả)

  • / ´begə /, Danh từ: người ăn mày, người ăn xin, (thông tục) gã, thằng, thằng cha, Ngoại động từ: làm nghèo đi, làm khánh kiệt, hình...
  • / ´begəri /, Danh từ: cảnh nghèo khó xác xơ; cảnh ăn mày, cảnh ăn xin, Từ đồng nghĩa: noun, destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence...
"
  • bán gấu (chứng khoán), bán khống, đầu cơ giá xuống,
  • / 'bægə /, Cơ khí & công trình: thợ đóng bao, Kỹ thuật chung: gầu, máy đào đất, máy hút bùn, Địa chất: máy đào...
  • / ´bi:zɔ: /, Y học: dị vật dạ dày,
  • / ´megə /, Điện: máy đo megom, Kỹ thuật chung: megom kế, mêgôm kế, sóng kế,
  • bán khi thấy giá xuống,
  • bệ kê gối, tấm kê gối,
  • Thành Ngữ:, a bear garden, nơi bát nháo, nơi tạp nhạp
  • Thành Ngữ:, to beggar description, lạ thường đến nỗi không tả được
  • / ´begəli /, Tính từ: nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại (trí óc), ti tiện, đê tiện, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / beη´gɔ:l /, Tính từ: (thuộc) băng-gan,
  • / 'sægə /, Danh từ: sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung), Hóa học & vật liệu: sạp nung đồ gốm,
  • Danh từ: thuyền nuga ( ai-cập),
  • / ´regei /, Danh từ: (âm nhạc) nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người tây ấn (quần đảo antilles),
  • Danh từ: sự đóng cọc, sự đóng chốt, sự định tuyến, sự chốt lại (giá cả, đồng bảng anh ...), sự cố định tỷ giá chứng...
  • / bi'gæn /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top