Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blessé” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • Idioms: to be blessed with good health ., Được may mắn có sức khỏe
  • súng sơn nén,
  • hàng đóng gói, hàng kiện,
  • điều khoản chất hàng thừa thiếu, điều khoản dung sai, điều khoản gia giảm, điều khoản khoan dung,
  • dịch vụ phi kết nối,
  • Thành Ngữ:, more haste , less speed, thà chậm mà chắc, dục tốc bất đạt
  • kết cấu sàn không dầm, kết cấu sàn nấm,
  • Thành Ngữ:, the more ..., the less ..., càng nhiều..., càng ít......
"
  • nợ của các nước kém phát triển,
  • vùng ít được ưu đãi,
  • hàng chở lẻ,
  • Thành Ngữ:, less of your lip !, hỗn vừa vừa chứ!
  • mức phí chở hàng không đầy xe,
  • bốc dỡ chung công-ten-nơ, chở chung công-ten-nơ (với người khác), hàng chở không đầy côngtenơ, chở lẻ (giao hàng lẻ) bằng côngtenơ, less than container load cargo, hàng bốc dỡ chung công-ten-nơ
  • bật lên không theo kiểu,
  • ống thép không có mối hàn,
  • Thành Ngữ:, more cider and less talk, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít đi
  • giao thức mạng không kết nối,
  • bé hơn hoặc bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top