Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bright-eyed and bushy-tailed” Tìm theo Từ (3.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.397 Kết quả)

  • đai ốc nửa tinh,
"
  • / bi´dait /, Tính từ: Được trang trí ( + with),
  • / ´blaiti /, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) nước anh, nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài), to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi...
  • / freit /, Danh từ: hàng hoá chở trên tàu, máy bay hoặc xe lửa; hàng hoá chuyên chở, tiền chuyên chở; cước phí, Ngoại động từ: chất hàng xuống...
  • Danh từ:,
  • Thành Ngữ:, a bright spark, kẻ tài trí hơn người (đùa cợt)
  • sự đánh bóng bàng nhúng,
  • muối để mạ kẽm trắng,
  • đai ốc nửa tinh,
  • / flait /, Danh từ: sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, Đàn (chim... bay), Đường đạn; sự bay vụt (đạn), tầm bay (chim, đạn), sự...
  • / ´rait´ou /, Thán từ: Đồng ý!,
  • / slait /, Tính từ: mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh, Danh từ: sự coi thường, sự coi nhẹ,...
  • tai họa do quy hoạch,
  • thợ làm bánh xe, Danh từ: thợ làm bánh xe; thợ chữa xe ngựa (bánh xe và thùng xe),
  • quyền phát rộng, quyền phát thanh-truyền hình,
  • Danh từ: hữu biên; bên cánh phải (bóng đá),
  • quyền cho biểu diễn,
  • quyền khai mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top