Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bright-eyed and bushy-tailed” Tìm theo Từ (12.285) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.285 Kết quả)

  • bạc có then,
  • phép kiểm định một phía bên phải,
  • / 'teild /, Tính từ: (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ, long - tailed, có đuôi dài, curly - tailed, đuôi quăn
  • / ˈbʊʃi /, Tính từ: có nhiều bụi cây, mọc rậm rạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bushy hair, tóc...
  • tầu hàng,
  • cát lót,
  • Phó từ: vào sáng sớm,
"
  • ngẫu nhiên,
  • bảng và đường viền,
  • (adj) không đạt,
  • thư tốc hành hỏa xa,
  • người mua cổ phiếu theo đuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top