Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn alms” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • người mua bán vũ khí,
  • Thành Ngữ:, order arms, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!
  • / ´said¸a:mz /, danh từ số nhiều, vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...)
"
  • các nan hoa,
  • Thành Ngữ:, call to arms, l?nh nh?p ngu, l?nh d?ng viên
  • Danh từ: bạn chiến đấu, bạn đồng ngũ,
  • cột đèn có côngxon,
  • Danh từ, số nhiều serjeants-at-arms: trưởng ban lễ tân (của quốc hội, thành phố...)
  • / ´dʒentlmənət¸a:mz /, danh từ, quan ngự lâm,
  • Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu
  • / 'kəmridin'ɑ:mz /, danh từ, bạn chiến đấu,
  • Danh từ: truyền lệnh sứ tối cao,
  • / ´sa:dʒəntət´a:mz /, danh từ, số nhiều sergeants-at-arms, người cảnh vệ,
  • Thành Ngữ:, stand of arms, b? vu khí cá nhân
  • cần máy hàn,
  • Thành Ngữ:, alas for him !, thương thay cho nó!
  • Thành Ngữ:, coat of arms, huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện), phù hiệu, quốc huy
  • Danh từ: kỵ binh thời trung cổ,
  • / ´ma:stəræt´a:mz /, danh từ, sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự,
  • Thành Ngữ:, to trail arms, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top