Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn choice” Tìm theo Từ (404) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (404 Kết quả)

  • tiên đề chọn,
  • trường nhập lựa chọn,
  • đường mục nhập chọn,
  • chọn lựa kỹ thuật,
  • đường chọn trước tiên, đường trực tiếp,
  • / t∫u:z /, Động từ: chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, Cấu trúc từ: cannot choose but, Hình thái từ: Toán...
  • / 'e.kou.ik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) tượng thanh, Từ đồng nghĩa: adjective, imitative , onomatopoeic , onomatopoetic
"
  • / ´tʃælis /, Danh từ: cốc, ly (để uống rượu), (tôn giáo) cốc rượu lễ, (thơ ca) đài hoa, Từ đồng nghĩa: noun, goblet , vessel , cup , ama , calix , grail,...
  • Danh từ: chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa cây chicle, chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa, gum chicle, nhựa cây
  • / ˈkɔrɪk , ˈkoʊrɪk /, Tính từ: theo phong cách đồng ca cổ hy lạp,
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp, Ngoại động từ: Đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt,...
  • / ´koulik /, tính từ, thuộc mật,
  • Danh từ: khu vực săn bắn ( (cũng) chase ),
  • / tʃaim /, Danh từ: chuông hoà âm, chuông chùm, ( số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp, Ngoại...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • / tʃɔ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) việc vặt, việc mọn, ( số nhiều) công việc vặt trong nhà, Xây dựng: việc vặt, Từ...
  • / vɔis /, Danh từ: tiếng, giọng nói (do nói hoặc hát); giọng, (nghĩa bóng) tiếng nói, thế lực, Ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, (ngôn ngữ học) âm rung, (ngôn...
  • / tʃouz /,
  • / tʃik /, Danh từ: gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái, Y học: thử nghiệm để xác định sự mẫn...
  • / tʃaid /, Động từ: la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: rầy la, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top