Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn choice” Tìm theo Từ (404) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (404 Kết quả)

  • / ´tʃaiv /, Danh từ: một loại lá thơm dùng làm gia vị, hẹ, cây hẹ, Kinh tế: hành,
  • / hɔik /, ngoại động từ, (hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên, nhấc bổng lên, nội động từ, (hàng không) bất chợt bay vọt ngược lên,
"
  • / tʃɔk /, Danh từ: vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn), (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục, Ngoại động từ:...
  • / ´kwaiə /, Danh từ: Đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ), chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ, Đội đồng ca, bầy chim; bầy thiên thần, Động...
  • / tʃouk /, Danh từ: lõi rau atisô, sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại, sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở, chỗ thắt lại, chỗ co lại, chỗ bóp lại, (điện học) cuộn...
  • / tʃaɪn /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hẻm, (giải phẫu) xương sống, sống lưng, thịt thăn, Đỉnh (núi), Hóa học & vật liệu: hẻm, khe,
  • Ngoại động từ: (phương ngữ) kéo (cờ); nâng lên, không dễ gì nâng giá úytki ngon lên, to hoise the flag —òkýá, t will not be easy to hoise...
  • sự chọn giải pháp thiết kế,
  • quy tắc chọn lựa luật pháp,
  • nhóm lựa chọn thứ n,
  • danh sách lựa có nhiều lựa,
  • nhóm mạch chọn cuối cùng,
  • chọn lọc,
  • vùng lựa có nhiều lựa chọn,
  • Thành Ngữ:, be spoilt for choice, lúng túng trong lựa chọn
  • điều khoản lựa chọn luật pháp,
  • thuyết chọn lựa (của người) tiêu dùng,
  • ngẫu nhiên,
  • nước đi ngẫu nhiên,
  • sự quan sát ngẫu nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top