Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cling” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • dây cáp, dây chão,
  • ném, quăng,
  • cáp lưới,
"
  • thông báo midi,
  • bộ dây nâng, cáp nâng,
  • cẩu chỗ này,
  • Danh từ: cái địu trẻ (ở sau lưng),
  • không chỉnh hợp góc, không chỉnh hợp nghiêng,
  • dây giữ hàng,
  • ẩm kế dây văng,
  • nhiệt kế dây treo,
  • ô tô moóc, Danh từ: Ôtô moóc,
  • dây móc vô tận,
  • liên kết âm thanh,
  • Danh từ: kinh dịch,
  • bộ dây nâng,
  • Danh từ: cái móc (ở cần cẩu),
  • thiệt hại, hư hỏng do móc (hàng),
  • phù kế treo,
  • thùng lớn, dây chão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top