Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cling” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, sling one's hook, ra đi; chuồn; cuốn xéo
  • Idioms: to be in clink, nằm trong khám
  • Idioms: to go to clink , to be put in clink, bị giam
  • Idioms: to have one 's fling, ham chơi, mê mải vui chơi
  • rủi ro do dây treo bị đứt,
  • Thành Ngữ:, to cling ( hold on ) like grim death, bám không rời, bám chặt
  • Thành Ngữ:, to take ( sling ) one's hook, (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói
  • Thành Ngữ:, to fling ( throw ) down the gauntlet, thách đấu
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • Thành Ngữ:, to fling facts in somebody's teeth, đưa việc ra để máng vào mặt ai
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) up one's card, bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa
  • Thành Ngữ:, to fling ( pick ) up one's heels, o show a clean pair of heels
  • Thành Ngữ:, to fling caution to the wind, liều lĩnh, liều mạng
  • Idioms: to have a fling at sb, (ngựa)Đá người nào
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) away the scabbard, quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)
  • Thành Ngữ:, to fling ( throw , cast ) dirt at somebody, chửi rủa ai
  • Thành Ngữ:, to cast ( fling , throw ) something to the winds, coi nh? cái gì, không d? tâm gìn gi? cái gì
  • Idioms: to have a fling of stone at the bird, ném hòn đá vào con chim
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) one's cap over the mill ( windmill ), làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top