Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reinsure” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • xã hội nhàn tản,
  • bảo hiểm mất trộm,
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • không thực hiện bảo hiểm,
  • điều khoản không hưởng lợi,
  • biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm,
  • hiệp hội thế giới về nghỉ mát và giải trí,
  • biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm,
  • biện pháp xử lý việc không thực hiện bảo hiểm,
"
  • biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm,
  • Idioms: to do sth at ( one 's) leisure, làm việc thong thả, không vội
  • biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm,
  • Idioms: to be a gentleman of leisure ; to lead a gentleman 's life, sống nhờ huê lợi hằng năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top