Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squeak” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • bít tết thịt thăn bò,
  • Danh từ: chim non, chim chưa ra ràng,
  • đội kiểm tục,
  • Idioms: to have a narrow squeak, Điều nguy hiểm suýt nữa bị mắc phải, nhưng may mà thoát khỏi
  • như firing-party,
  • Thành Ngữ:, hot squat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện
"
  • bít tết băm viên,
  • Danh từ: ( mỹ) vịt đuôi dài,
  • Danh từ: pa-tê bồ câu; cừu,
  • bít tết thịt bò,
  • Danh từ: thịt bò bít tết loại một (như) porter-house, bít tết nguyên (bán thành phẩm),
  • bít tết thịt bò,
  • cục thịt đã khử nước,
  • chống giật đầu xe,
  • Danh từ: bánh pa-tê bồ câu; bánh pa-tê cừu,
  • Danh từ: tiệm ăn chuyên phục vụ thịt rán hoặc nướng,
  • Danh từ: xe tuần tra của cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, cruiser , paddy wagon , patrol car , police cruiser , police vehicle , prowl car
  • Danh từ: sự nướng miếng thịt mỏng trong thời gian ngắn, bít tết băm nhỏ, bít tết thịt nạc,
  • Danh từ: hàng bán rượu lậu (nhất là ở mỹ trước đây trong thời kỳ thực hiện luật cấm rượu mạnh),
  • Thành Ngữ:, to make somebody squeal, (từ lóng) tống tiền ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top