Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squeak” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to speak of, nói về, đề cập đến; viết đến
  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Thành Ngữ:, to speak up, nói to hơn
  • Thành Ngữ:, facts speak for themselves, sự thật tự nó phơi bày rành rành
  • Idioms: to have a jealous streak, có tính ghen tuông
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
"
  • Thành Ngữ:, to speak under correction, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
  • Thành Ngữ:, to speak one's mind, thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, to hit a losing streak, xui xẻo, gặp vận đen
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • Thành Ngữ:, to speak ( tell ) one's conscience, nói thẳng, nói hết những ý nghĩ của mình không giấu giếm gì cả
  • Thành Ngữ:, to speak by the book, nói có sách, mách có chứng
  • Thành Ngữ:, to speak daggers to someone, nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
  • Thành Ngữ:, to speak highly of somebody, nói tốt về ai; ca ngợi ai
  • Thành Ngữ:, to speak by the card, nói rành rọt, nói chính xác
  • Thành Ngữ:, to speak in one's beard, nói lúng búng
  • Thành Ngữ:, to speak under one's breath, nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
  • Thành Ngữ:, to speak ( talk ) like a book, nói như sách
  • Thành Ngữ:, to sneak into , out of , past something ; sneak in , out , away , back , past, lẻn vào; ra khỏi; trốn đi; lủi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top