Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squeak” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • giăm bông lợn,
  • Danh từ: kẻ cắp vặt, kẻ trộm (không dùng sức mạnh),
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem chiếu rộng rãi), Từ đồng nghĩa: noun, command performance...
  • Danh từ: Đội cảnh sát để xông vào đám biểu tình bắt lấy những người cầm đầu,
"
  • Danh từ: thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin, bít tết thịt thăn,
  • Danh từ: người da trắng lấy vợ da đỏ,
  • Thành Ngữ:, the silver streak, biển măng-sơ
  • đường phụ hoặc đường nhánh (rất ít khi sử dụng),
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • bít tết thịt nghiền,
  • Thành Ngữ:, to speak out, nói to, nói lớn
  • giờ không tải nặng, giờ không cao điểm,
  • Độ bám sau,
  • Thành Ngữ:, to speak for, biện hộ cho (ai)
  • hiện tượng chùng đuôi xe,
  • phần thịt làm bít tết,
  • phần không làm từ bít tết,
  • bít tết khách sạn (thịt bò non),
  • Thành Ngữ:, to speak at, ám chỉ (ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top