Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fall for ” Tìm theo Từ (7.455) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.455 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fall for, (t? lóng) mê tít, ph?c lan
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • cuộc gọi chung,
  • sự kêu gọi góp vốn,
"
  • kêu cứu, gọi cấp cứu,
  • người đầu cơ giá xuống (chứng khoán),
  • sự gọi vốn,
  • cuộc đấu thầu, giấy mời tham dự đấu thầu, thông báo gọi thầu, gọi thầu, mời thầu, sự gọi thầu,
  • sự gọi thầu, sự mời thầu,
  • ván khuôn tường,
  • / ´fri:fər´ɔ:l /, danh từ, cuộc loạn đả, cuộc đấu ai muốn tham dự cũng được, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affray , battle , brawl ,...
  • Thành Ngữ:, once for all, once
  • / fɔl /, Danh từ: sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế,...
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, to ride for a fall, ride
  • người mua quyền chọn mua,
  • Thành Ngữ:, for a full due, (hàng hải) mãi mãi, hoàn toàn
  • gọi vốn cổ phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top