Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall for ” Tìm theo Từ (7.455) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.455 Kết quả)

  • sự sụt lở nén, sụt lở nền, sự sụt lở nền đất,
  • cột nước (đập),
  • đập tràn tự do,
  • chiều cao nước rơi, chiều cao thác nước, độ cao rơi, Địa chất: độ cao rơi,
  • Thành Ngữ:, to fall down, roi xu?ng, ngã xu?ng, s?p xu?ng, th?t b?i
  • Thành Ngữ:, to fall due, d?n k? ph?i tr?, d?n h?n
  • hợp với, khớp với,, Thành Ngữ:, to fall in, (quân s?) d?ng vào hàng
  • Thành Ngữ:, to fall upon, t?n công
  • xin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng,
  • quyền tiếp cận,
  • Thành Ngữ:, but for, nếu không có.....
  • thời gian thanh tra và thử nghiệm,
  • Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ), vì lý do gì,
  • để thi hành,
  • Thành Ngữ:, for ever, or ever and ever
  • Thành Ngữ: để bán, for sale, để bán
  • nhằm mục đích,
  • Danh từ: sự tìm kiếm, sự mong đợi, sự hy vọng,
  • các biện pháp khắc phục vi phạm hợp đồng của nhà thầu,
  • giữ hướng chạy (đạo hàng), tiến đến gần, tiến lại gần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top