Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go out of business” Tìm theo Từ (23.509) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.509 Kết quả)

  • đình chỉ kinh doanh, rút khỏi doanh trường,
  • giờ nghỉ, ngoài giờ làm việc, ngoài giờ mở cửa, không tập trung,
  • lụi, tắt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, become dark , burn out , cease , darken , die , die out , dim , expire , fade out , flicker , stop shining , decamp...
  • đi khuất,
  • Thành Ngữ:, to go out, ra, di ra, di ra ngoài
  • người môi giới, người dắt mối,
  • Idioms: to go out of fashion, quá mốt, lạc hậu thời trang
"
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • Thành Ngữ:, go about your business !, hãy tự lo liệu công việc của anh
  • Idioms: to go out of view, đi khuất không nhìn thấy được nữa
  • Idioms: to go out of mourning, mãn tang
  • Idioms: to go out , walk out, Đi ra
  • Thành Ngữ:, to go out of control, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay)
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Idioms: to go into business, Đi vào hoạt động kinh doanh
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top