Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go out of business” Tìm theo Từ (23.509) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.509 Kết quả)

  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Idioms: to go out unobserved, Đi ra ngoài không ai thấy
  • Giới từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra khỏi, vì, do, trong số, bằng (chất liệu), không có; thiếu, thoát khỏi (một tình trạng), có (cái gì) là nguồn gốc; từ, mất, hết, cách...
  • bán (tống) cửa hàng,
  • Idioms: to go out gunning, Đi săn bắn
  • Thành Ngữ:, to go all out, rán h?t s?c, dem h?t s?c mình
  • Idioms: to go out of one 's mind, bị quên đi
  • Idioms: to go out of the subject, ra ngoài đề, lạc đề
  • / 'bizinis /, Danh từ: việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, teacher's business, công việc của giáo viên, quyền,...
  • điều tra xí nghiệp,
  • đạt thành giao dịch,
  • sự dốt làm ăn,
  • hãng buôn, hiệu buôn,
  • sự sáp nhập xí nghiệp,
  • đình chỉ doanh nghiệp, sự gián đoạn kinh doanh,
  • hạng mục doanh nghiệp,
  • người đại lý, người thụ quyền, người thụ ủy (hợp pháp), người ủy thác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top