Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Loáng” Tìm theo Từ (587) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (587 Kết quả)

  • Tính từ: thời gian chơi lâu; quay tốc độ 331 / 2 vòng một phút (đĩa hát),
  • cặn chưng cất lâu,
  • Danh từ: một thời gian dài, hành trình dài, hành trình dài, dài hạn, thời gian dài, trường kỳ, in the long run, trong thời gian dài
  • vùng yên ngựa dài,
  • trái khoán dài hạn, trái phiếu dài hạn,
  • cạc dài, tấm mạch dài,
  • cột dài, trụ dài, cột cao,
"
  • sự rò điện lâu, tia lửa điện dài, đường phóng điện dài,
  • bột nhào lên men lâu,
  • sự lấy ra được nhiều, tỷ lệ thu cao,
  • công ty lừa, hãng lừa, hãng buôn lừa đảo,
  • Danh từ: (thông tục) nhà trí thức, người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển,
  • lỗ khoan sâu,
  • Danh từ: ( crickê) quả bóng nẩy gần và dễ đánh trúng,
  • trăm dài,
  • khuỷu nối dài,
  • tiếng còi dài,
  • dải dài,
  • ghế dọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top