Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Recesses of heart” Tìm theo Từ (21.529) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.529 Kết quả)

  • Danh từ: hố; hốc; ổ, khoang; ngách; khe, ngách, góc, túi, ngách, góc, túi,
  • chìm, âm tường, chìm trong lỗ (bulông), khoét hốc, ngang bằng, được đục rãnh, được tiện rãnh trong, rèn thô, recessed domestic refrigerator, tủ lạnh gia đình gắn...
  • Thành Ngữ:, in the inmost ( secret ) recesses of the heart, o keep up heart
"
  • sự kết hợp các quá trình,
  • sự khống chế mức chịu khói,
  • góc tường trong phòng,
  • đèn hốc tường,
  • ngách gan-thận,
  • ngách lách của hậu cung mạc nối, ngách lách củahậu cung mạc nốì,
  • ngách lách củahậu cung mạc nối, ngách trái hậu cung mạc nối,
  • giao tuyến tim,
  • tiểu nhĩ phải.,
  • Thành Ngữ:, searchings of heart, sự hối hận; sự lo sợ
  • tiểu nhĩ trái,
  • ngách lách củahậu cung mạc nối,
  • ổ trên gian gan-hoành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top