Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rumble ” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to eat humble pie, humble
  • hộp điều khiển dao tiện (cơ cấu norton),
  • đập đá hộc xây, đập đá hộc xây,
  • sự xây đá hộc theo lớp đều đặn,
  • Idioms: to go for a ramble, Đi dạo chơi
  • Idioms: to be of humble birth, xuất thân từ tầng lớp lê dân
  • Idioms: to be all in a tumble, lộn xộn, hỗn loạn
  • Idioms: to be very humble towards one 's superiors, có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top