Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Rumble ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 349 Kết quả

  • Arceus
    15/11/18 02:04:25 1 bình luận
    wine ¾ pound red snapper fillet 1 large tomato, chopped 2 Tbsp. pitted ripe olives, chopped 2 Tbsp. crumbled Chi tiết
  • Tường Lê
    12/07/19 08:47:34 6 bình luận
    Chào các bạn, mình cần tìm nghĩa của từ "Rambler" trong các câu dưới. Chi tiết
  • thuha phamthi
    03/12/17 10:22:19 1 bình luận
    câu dưới nên dịch ntn ạ. e cảm ơn trước ạ, "for neither as a cat nor as a woman had she fixed Dumbledore Chi tiết
  • Bảo Bảo
    05/10/16 08:58:40 10 bình luận
    "coarse-grained, flaky, light, crumbly and moist bulk material" flaky là gì vậy ạ ? :) Chi tiết
  • Sáu que Tre
    10/08/17 07:08:29 2 bình luận
    A little rabbit is happily running through the forest when he stumbles upon a giraffe rolling a joint Chi tiết
  • blehh
    25/08/20 09:36:28 3 bình luận
    A virus a thousand times smaller than a dust mote has humbled and humiliated the planet’s most powerful Chi tiết
  • Tường Lê
    11/07/19 02:11:18 0 bình luận
    Mình tìm chữ "Rambler" với ạ, nó là một thành phần cơ khí trong cơ cấu thủy lực. Chi tiết
  • Quynh Buii
    20/05/19 09:45:50 1 bình luận
    States’ move to blacklist Huawei sent RIPPLES through supply chains in Asia this week, as companies scrambled Chi tiết
  • Linhh Miuu
    08/11/16 08:38:30 1 bình luận
    obverse- hide ; face- expel; resent- give; send- tumble ; find-wander. Em cảm ơn mọi người nhiều ạ. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top