Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rumble ” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • chốt của bánh răng đảo chiều,
  • chạc bánh răng đảo chiều, chạc bánh răng lật (hộp norton),
  • sự xây đá hộc theo lớp,
  • đập đá đổ đống,
  • công trình bằng đá hộc,
  • sự xây đá hộc vuông vức,
  • đổ đá hộc,
  • đập đá xây không vữa, đập bằng khối xây đá hộc,
  • khối xây đá hộc không thành hàng,
  • khối đá hộc xây khan,
  • tường xếp đá hộc,
  • công trình khối đá vụn,
  • khối xây bêtông đá hộc,
  • Thành Ngữ:, to tumble in, lắp khít (hai thanh gỗ)
  • Thành Ngữ:, to tumble to, (từ lóng) đoán, hiểu
  • chạc bánh răng nhỏ,
  • sự xây xi măng-đá hộc,
  • khối xây đá hộc bằng xi-măng,
  • gạch vụn xếp khan,
  • đập đá xếp, đập đá đổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top