Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rumble ” Tìm theo Từ (148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (148 Kết quả)

  • đổ nhào [chỉ chực đổ nhào], Thành Ngữ:, tumble down, rơi vào đổ nát, sụp đổ
  • gạch vụn, vụn gạch, gạch vụn bỏ đi,
  • khối xây đá hộc theo hàng,
"
  • Danh từ: cửa hàng bán đủ thứ linh tinh tạp nhạp,
  • sự bày hàng lẫn lộn, sự bày hàng lẫn lộn để khách chọn,
  • cửa hàng đồ tạp, cửa hàng đồ tạp (giá rẻ),
  • đá hộc cỡ bất kì, đá hộc cỡ bất kỳ,
  • đá hộc,
  • cuốn đá hộc, cuốn đá mộc, vòm bằng đá hộc, vòm đá hộc,
  • bê tông đá hộc (không đầm), đá hộc,
  • bê tông đá hộc, bêtông đá hộc,
  • lớp đệm bằng đá vụn,
  • khối xây đá hộc,
  • sự xây đá hộc,
  • cuội (rải đường), cuội, đá thô, sỏi,
  • đá dăm, đá vụn,
  • đá hộc đẽo vuông vắn,
  • / ´tʌmbl¸drai /, ngoại động từ, cho vào máy quay để làm khô quần áo,
  • trộn trong thùng,
  • cần gạt đảo chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top