Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Send letter” Tìm theo Từ (4.499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.499 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, latter end, sự chấm dứt, sự chết
  • đầu phay,
  • dầu có vị đắng,
  • dao phay (mặt) mút,
  • Danh từ: (hàng hải) đoạn cuối của dây thừng buộc vào cọc tàu, Đoạn cuối của một công việc hoặc nhiệm vụ (bất kể khó khăn gian khó thế nào), đầu cuối (lin),
  • / 'letə /, Danh từ: chữ cái, mẫu tự, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, ( số nhiều) văn học, văn chương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành...
  • Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
  • / send /, Ngoại động từ .sent: gửi, đưa, cử, phái (như) scend, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, Đuổi đi, tống...
  • thiết bị hạt,
  • dao phay rãnh then,
  • dao phay lắp chuôi,
"
  • giấy phép đi biển,
  • thiết bị nung hai đầu,
  • bẹp đầu ray, dập,
  • dao phay mặt đầu, dao phay mặt mút, dao phay ngón, dao phay trụ đứng,
  • Thành Ngữ:, a bread-and-butter letter, bread
  • / ´setə /, Danh từ: người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù, Cơ khí & công trình: cơ cấu định vị, sự mở lưỡi cưa, Kỹ...
  • / ´tetə /, Danh từ: (y học) bệnh eczêma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top