Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Speak to” Tìm theo Từ (12.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.106 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Danh từ: (kỹ thuật) biên độ dao động kép, toàn phần, Đỉnh đến đỉnh, đỉnh đối đỉnh, peak-to-peak signal, tín hiệu đỉnh đối đỉnh
  • / ´pi:ktu´pi:k /, Điện tử & viễn thông: thuộc đỉnh-đỉnh (đường bao), Điện lạnh: từ cực đại (này) sang cực đại (kia), từ đỉnh sang đỉnh,...
  • Thành Ngữ:, to speak out, nói to, nói lớn
"
  • Thành Ngữ:, to speak at, ám chỉ (ai)
  • Thành Ngữ:, to speak of, nói về, đề cập đến; viết đến
  • Thành Ngữ:, to speak up, nói to hơn
  • Thành Ngữ:, to speak for, biện hộ cho (ai)
  • / spi:k /, Nội động từ .spoke, (từ cổ,nghĩa cổ) .spake; .spoken: nói, phát ra lời nói, nói với, nói lên; nói chuyện; diễn đạt bằng lời nói, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn...
  • biên độ đỉnh đến đỉnh, biên độ đỉnh-đỉnh,
  • giá trị đỉnh tới đỉnh, giá trị đỉnh-đỉnh, trị số đỉnh đối đỉnh, biên độ kép,
  • tín hiệu đỉnh đối đỉnh,
  • Thành Ngữ:, to speak daggers to someone, nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai
  • Thành Ngữ:, to speak under correction, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
  • Thành Ngữ:, to speak one's mind, thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • đỉnh - Đỉnh (Điện áp ~),
  • biên độ tín hiệu đỉnh-đỉnh,
  • giá trị đỉnh-đỉnh,
  • đỉnh của đỉnh, đỉnh cao nhất, Danh từ: Đỉnh cao nhất; tột đỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top