Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wrong-number” Tìm theo Từ (2.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.106 Kết quả)

  • bàn ren ống,
  • Thành Ngữ:, in the wrong, có lỗi
  • chạc kẹp, vấu kẹp,
  • phanh ôm,
  • số định danh, số cụ thể,
"
  • / ´kumbə /, Danh từ: sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ, Ngoại động từ: làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, Để ngổn ngang,...
  • Idioms: to be absolutely wrong, hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
  • Idioms: to do sth wrong, làm trật một điều gì
  • / ´lʌmbə /, Danh từ: gỗ xẻ, gỗ làm nhà, Đồ kềnh càng; đồ bỏ đi; đồ tập tàng, Đống lộn xộn, mỡ thừa (trong người), Động từ: chất đống...
  • Thành Ngữ:, on the wrong foot, (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
  • sự chạy sai đường, sự chạy nhầm đường,
  • số tài khoản, số tài khoản, số tài khoản, billing account number (ban), số tài khoản lập hóa đơn, primary account number, số tài khoản chính
  • chỉ số a-xit, độ ph,
  • số được gán,
  • số bắt đấu, số bắt đầu,
  • số bit,
  • phân số,
  • số cáp,
  • số thập phân, coded decimal number, số thập phân chia mã hóa, decimal number system, hệ thống số thập phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top