Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blue plate” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.003) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • / plæ´tou /, Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux: cao nguyên, bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng, Đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển...
  • tông, tấm thép, thép tấm, bonded steel plate, tấm thép liên kết, welded steel plate, tấm thép hàn, steel-plate structures, kết cấu thép tấm
  • Danh từ số nhiều của .plateau: như plateau,
"
  • tấm tích lạnh, holdover (plate) refrigeration, làm lạnh bằng tấm tích lạnh, stored holdover plate refrigeration, làm lạnh bằng các tấm tích lạnh
  • (adj) có dạng sóng, có múi (tôn), nếp nhăn, lượn sóng, hình sóng, undulated bend of the track, uốn lượn sóng của đường, undulated plate, tấm lượn sóng, undulated sheet...
  • viết tắt, kền mạ bạc ( electroplated nickel silver),
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • cánh dưới (dầm chữ i), bản cánh dưới, bottom flange plate, bản cánh dưới (dầm chữ i), bottom flange plate, bản cánh dưới (của dằm), bottom flange plate, bản cánh dưới (của rầm), bottom flange plate, bản cánh...
  • / ´silvə¸pleitid /, Tính từ: bằng bạc, được mạ bạc, Điện: được mạ bạc, silver-plated dishes, đĩa mạ bạc
  • / i´lektrou /, (thông tục) (viết tắt) của .electroplate: (thông tục) (viết tắt) của .electrotype:,
  • hợp kim nozenbơ, Hóa học & vật liệu: bạc niken, Kỹ thuật chung: kẽm, đồng trắng, electroplated nickel silver (epns), đồng trắng mạ điện, epns (...
  • / ´plæti¸tju:d /, Danh từ: tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm chán, lời nói vô vị, tẻ nhạt, Từ đồng nghĩa: noun, banality , boiler plate , bromide...
  • được mạ kền, mạ niken, nickel plated sheet, tấm mạ niken, nickel plated sheet iron, tôn mạ niken
  • đĩa có đục lỗ, đĩa khoan, tấm đục lỗ, phiếu đục lỗ, tấm có lỗ, perforated-plate distributor, đĩa khoan phân phối tốc lực, perforated-plate extractor, đĩa khoan chiết suất
  • ngàm, ngàm, bl-clamped, ngàm ở hai đầu, clamped edges plate, bản ngàm 4 cạnh, clamped edges plate, bản ngàm ở chu tuyến, clamped guided, ngàm trượt, clamped pinned, ngàm khớp,...
  • Danh từ: bàn phẳng; tấm phẳng, phẳng, flat plate collector, bộ gom tấm phẳng, flat plate evaporator, dàn bay hơi dạng tấm phẳng, flat plate...
  • bộ ly hợp nhiều đĩa, khớp ly hợp nhiều đĩa, multi-plate or multiple-plate clutch or multiple-disc clutch, bộ ly hợp nhiều đĩa ma sát
  • cánh trên dầm, cánh trên dàn, cánh trên (dầm chữ i), cánh trên giàn, cánh trên rrầm, đai trên (dầm), bản cánh trên, top flange plate, bản cánh trên (dầm chữ i), top flange plate, bản cánh trên (dầm chữ i)
  • orthotropic plate,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top