Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blue plate” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.003) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kʌspi¸deit /, tính từ, có mũi nhọn, nhọn đầuầu, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , sharp,...
  • bản đẳng hướng, tấm đẳng hướng, isotropic plate model, mô hình bản đẳng hướng
  • kính tấm đúc, thick rough cast plate glass, kính tấm đúc thô dày
  • giòn xanh, blue-brittle range, khoảng giòn xanh
  • màu xanh phổ, thuốc xanh phổ, prussian blue,
  • / pleit¸ba:skit /, danh từ, plate - basket, giỏ đựng thìa đĩa...
  • / ´pleit¸paudə /, danh từ, plate - powder, bột đánh đồ bạc,
  • Thành Ngữ:, sb's blue-eyed boy, con cưng của ai (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, to drink till all's blue, uống say mèm, uống say bí tỉ
  • Thành Ngữ:, out of the blue, hoàn toàn bất ngờ
  • Thành Ngữ:, to look blue, có v? dang chán; có v? bu?n b?c th?t v?ng
  • mái bê tông, folded plate concrete roof, mái bê tông bằng bản gấp khúc
  • Danh từ: plate - glass, tấm kính dày (tủ bày hàng...); tấm gương
  • Thành Ngữ:, the boy in blue, người đôi lúc xử sự chẳng khác gì trẻ con
  • Thành Ngữ:, the boys in blue, toán cảnh sát, nhóm cảnh sát
  • / ´pleit¸ræk /, danh từ, plate - rack, chạn bát đĩa, giá đựng bát đĩa,
  • Thành Ngữ:, to beat sb black and blue, đánh ai đến thâm tím mình mẩy
  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
  • nước đá dạng tấm, đá dạng tấm, plate ice (making) plant, hệ (thống) sản xuất (nước) đá dạng tấm
  • / ´plæsti¸si:n /, Danh từ ( .Plasticine): chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn), Hóa học & vật liệu: chất dẻo platixin, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top