Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn emetic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.804) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a genius for mathematics, có thiên tài về toán học
  • khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (telematic),
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • vỏ bọc được tôi cứng, sự tăng bền bề mặt, sự xementit hóa, sự tôi cứng bề mặt, sự thấm cacbon, gas case hardening, sự xementit hóa bằng khí, carbon case hardening, sự thấm cacbon bề mặt, carbon case hardening,...
  • môđun, modulo arithmetic, số học môđun, modulo n check, kiểm tra môđun n
  • / si´mitik /, Tính từ: ( semitic) (thuộc) xê-mít, Danh từ: hệ ngôn ngữ xê-mít, semitic languages, ngôn ngữ xê-mít, semitic tribes, các bộ tộc xê-mít
  • phép tính số học, phép toán số học, phép toán số học, binary arithmetic operation, phép toán số học nhị phân
  • độ chính xác kép, chuẩn xác kép, double precision arithmetic, số học chuẩn xác kép
  • Thành Ngữ: Y học: phẫu thuật thẩm mỹ, cosmetic surgery, giải phẫu thẩm mỹ
  • / ə'riθmətik /, Danh từ: số học, sự tính, sách số học, Tính từ: như arithmetical, Toán & tin: số học, Kỹ...
  • thạc sĩ khoa học ( master of science), to have an msc in mathematics, có bằng thạc sĩ toán học
  • / mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical
  • axit edetic,
  • như epexegetic,
  • như judgematic,
  • như mathematics,
  • / ¸prɔbli´mætikl /, như problematic, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , contested , disputable , doubtful , exceptionable , moot , mootable , problematic , questionable , uncertain , borderline , chancy...
  • hệ thống lập trình, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại, cps ( conversationalprogramming system ), hệ thống lập trình hội thoại, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập...
  • / sisti´mætiks /, Danh từ, số nhiều .systematics: phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân loại, Điện lạnh: phân loại học, Kỹ...
  • danh từ, khoa học xã hội; khoa học nhân văn, Từ đồng nghĩa: noun, general education , history , language , liberal studies , literature , mathematics , philosophy , science , trivium and quadrivium,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top