Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mediant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.820) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´disiplind /, Tính từ: không vào khuôn phép, vô kỷ luật, không được rèn luyện, không được giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, defiant , disorderly...
  • giun rồng, giun chỉ medina,
  • giun rồng, giun chỉ medina,
  • / ¸trænz´ɔ:diənt /, Y học: diện để sóng âm qua được,
  • / 'mi:djəm /, Danh từ, số nhiều là .media: sự trung gian; sự môi giới, phương tiện truyền đạt (phát thanh, truyền hình, ấn loát...), hoàn cảnh; môi trường, Danh...
  • / i´reidiənt /, Tính từ: sáng chói, sáng ngời, Cơ khí & công trình: phát tia sáng, Kỹ thuật chung: phản xạ, sáng chói,...
"
  • / i´mi:diətnis /, như immediacy,
  • mật độ năng lượng bức xạ, radiant energy density rate, suất mật độ năng lượng bức xạ
  • làm lạnh bằng bức xạ, sự làm nguội bức xạ, radiant cooling system, hệ (thống) làm lạnh bằng bức xạ
  • / ¸medi´i:vəl /, Tính từ & danh từ: như mediaeval, Xây dựng: kiểu kiến trúc trung cổ, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • mức trung vị, permissible median level, mức trung vị chấp nhận được
  • / ´meditətivnis /, danh từ, tính hay ngẫm nghĩ, tính trầm tư,
  • / ¸medi´i:və¸lizəm /, như mediaevalism,
  • điểm giữa, Từ đồng nghĩa: noun, median , middle , midst
  • / ´fʌldʒənt /, Tính từ: (thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , dazzling , flashing , luminous , radiant...
  • / medi´i:vəlist /, danh từ, như mediaevalist,
  • chào mừng bạn đến với bb tra từ, bb tra từ là trang từ điển trực tuyến đa chuyên ngành, mở được công ty vccorp phát triển trên nền tảng mediawiki như là món quà tri thức dành cho cộng đồng., kế thừa...
  • tiểu động mạch, arteriola medialis retinae, tiểu động mạch võng mạc trong
  • nhiệt độ bức xạ, mean radiant temperature, nhiệt độ bức xạ trung bình
  • / ʌn´meidənli /, tính từ, không khiêm tốn, khiêm nhường, không thuộc về thiếu nữ, cô gái, con gái, không trinh trắng, không trinh tiết; không dịu dàng như một trinh nữ, không xứng đáng là một cô gái,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top