Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mediant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.820) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kjuəlis /, tính từ, không chữa được, nan y, Từ đồng nghĩa: adjective, incurable , irremediable , irreparable
  • Danh từ: nhiệt phóng xạ, nhiệt bức xạ, nhiệt phát xạ, nhiệt bức xạ, radiant heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt bức xạ, radiant heat gain, độ tăng nhiệt bức xạ, radiant heat...
  • như mediatization,
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • / eks´pi:diənsi /, như expedience, Từ đồng nghĩa: noun, expedient , shift , stopgap
  • Idioms: to do whatever is expedient, làm bất cứ cái gì có lợi
  • Thành Ngữ:, your obedient servant, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
  • / ´presiənt /, Tính từ: tiên tri, biết trước, có thể thấy trước, Từ đồng nghĩa: adjective, farsighted , foresighted
  • / ri´fʌldʒənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ, huy hoàng, vinh quang, Từ đồng nghĩa: adjective, beamy , brilliant , effulgent , incandescent , irradiant , lambent...
  • / ¸disə´bi:diənt /, Tính từ: không vâng lời, không tuân lệnh, bất phục tùng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ˌpidiəˈtrɪʃən or ˌpɛdiəˈtrɪʃən /, Danh từ: bác sĩ khoa nhi, Y học: bác sĩ (chuyên khoa) nhi, chuyên gia nhi khoa,
"
  • / iks¸pi:di´enʃəl /, tính từ, như expedient,
  • Phó từ: không thể sửa chữa, không thể cứu chữa, this composition is irremediably mis-spelt, bài văn này sai chính tả đến mức không chữa...
  • / ´pedimənt /, Danh từ: (kiến trúc) trán tường, Hóa học & vật liệu: peđimen, Xây dựng: bình nguyên chân núi, đường...
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • / ´elfin /, Tính từ: yêu tinh, Danh từ: (như) elf, Từ đồng nghĩa: adjective, delicate , devilish , disobedient , elfish , frolicsome...
  • giunrồng, giun chỉ medina,
  • / ´pædʒənt /, Danh từ: Đám rước lộng lẫy ngoài trời (lễ truyền thống..), (nghĩa bóng) sự phô bày, cảnh phô trương rực rỡ, hoạt cảnh lịch sử, Từ...
  • helianthin,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with , in line , pursuant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top