Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn salt” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.104) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khử muối của nước, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
  • / bə´sɔ:ltik /, Tính từ: (thuộc) bazan, Kỹ thuật chung: bazan, basaltic column, cột bazan, basaltic column, trụ bazan, basaltic glass, thủy tinh bazan, basaltic jointing,...
  • / sɔ:lt /, viết tắt, ( salt) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( strategic arms limitation talks), Danh từ, số nhiều salts: muối (như) common salt, (hoá học) muối (hợp chất...
  • sự khử mặn, sự khử muối, desalination [desalting] of water, sự khử muối của nước
"
  • cá muối, light salted fish, cá muối nhạt, medium salted fish, cá muối mặn vừa, slack-salted fish, cá muối nhạt
  • / ´sæltətəri /, tính từ, (thuộc) nhảy vọt, nhảy vọt, saltatory evolution, sự phát triển nhảy vọt
  • Tính từ: lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, healthsome , healthy , hygienic , salubrious , salutary , wholesome ,...
  • dung nham bazan, basaltic lava flow, dòng dung nham bazan
  • / ´smeliη¸bɔtl /, danh từ, lọ muối ngửi (như) smelling-salts,
  • dòng nham thạch (núi lửa), dòng dung nham, basaltic lava flow, dòng dung nham bazan
  • / ´desəltərinis /, danh từ, tính rời rạc, tính không mạch lạc, tính không hệ thống,
  • Tính từ: không ướp muối, không có muối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không có kinh nghiệm, không thạo, unsalted butter, bơ nhạt,...
  • giờ quốc tế, giờ quốc tế, coordinate universal time, giờ quốc tế phối hợp, universal time coordinated (utc), giờ quốc tế phối hợp, utc ( universaltime coordinated ), giờ quốc tế phối hợp
  • muối (để) mạ, nickel-plating salt, muối (để) mạ niken, silver plating salt, muối (để) mạ bạc
  • Thành Ngữ:, worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như saltpetre, sanpêt, diêm tiêu, diêm tiêu, sanpet, saltpeter process, quá trình sanpet
  • chế hòa khí, sự cacbon hóa, sự luyện cốc, sự thấm cacbon, thấm cacbon, carburizing by gas, sự thấm cacbon thể khí, carburizing by molten salts, sự thấm cacbon bằng muối...
  • làm lạnh bằng (nước) đá, salt-ice cooling, làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối, salt-ice cooling plant, trạm làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối, water ice cooling, sự làm lạnh bằng nước đá
  • Thành Ngữ:, like a dose of salts, rất nhanh, nhanh đến nỗi không ngờ
  • lớp mạ kền, mạ nị ken, mạ niken, sự mạ kền, sự mạ niken, sự mạ kền, sự mạ niken, mạ kền, nickel-plating salt, muối (để) mạ niken
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top