Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “PEPE” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.974) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
  • / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
  • lọ hạt tiêu (như) pepper-pot, , pep”'k:st”, danh từ
  • / ´pepə¸pɔt /, danh từ, (như) pepperbox, món thịt nấu ớt (ở quần đảo Ăng-ti), (từ lóng) người nóng tính, người nóng nảy,
  • / ´pepə¸kɔ:n /, Danh từ: hột tiêu, hạt tiêu khô, tiền thuê tượng trưng, danh nghĩa, hội viên, Kinh tế: hạt tiêu đen, peppercorn rent, tổ danh nghĩa,...
  • / ¸pepə´ri:nou /, Danh từ: (khoáng chất) peperino,
"
  • phần tử song song, parallel element-processing ensemble (pepe), bộ xử lý phần tử song song, pepe ( parallelelement -processing ensemble ), bộ xử lý phần tử song song
  • gỗ opepe,
  • danh từ, quả ớt, như cayenne pepper,
  • Thành Ngữ: tô danh nghĩa, peppercorn rent, tổ danh nghĩa
  • / kwə:n /, Danh từ: cối xay, quay tay, Kinh tế: cối xay quay tay, pepper quern, cối xay hạt tiêu
  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • / mɪnt /, Danh từ: (thực vật học) cây bạc hà, kẹo bạc hà cay (cũng) peppermint, sở đúc tiền, (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận, Ngoại động...
  • / bi´spriηkəl /, Ngoại động từ: vảy, rắc, rải, Từ đồng nghĩa: verb, dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle...
  • Danh từ: (sinh vật học) pepxinogen, pepsinogen, pepxinogen (dạng không hoạt động của pepxin),
  • Danh từ: nhiễu, kếp, crêpe de chine, kếp trung quốc, crêpe paper, giấy kếp (có gợn (như) nhiễu)
  • / ´pepsin /, Danh từ: (sinh vật học) pepxin, enzim có trong dịch vị, Y học: enzyme trong dạ dày, Kinh tế: pepxin,
  • / ´mili¸pi:d /, như millepede,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top