Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Push ahead” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.043) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngôn ngữ của người afganistan và người dân vùng tây bắc pakistan, cách viết khác: pakhto, pushto, pukhto, pashtu, or pushtu,
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • đối xứng, đẩy nhau, đẩy nhau, đối xứng, push pull amplifier, máy khuếch đại đối xứng, push pull switch, công tắc đối xứng, push-pull circuit, mạch đối xứng
  • đầu chìm, mũ chìm, flush head rivet, đinh tán đầu chìm, flush-head rivet, đinh tán đầu chìm, flush-head rivet, đinh tán mũ chìm
  • cây đẩy cần xupáp, cần đẩy (xú bắp), đệm đẩy, thanh đẩy, thanh đẩy (xupap), cần đẩy (rotuyn đẩy), thanh đẩy (xupap), clutch pedal push-rod, thanh đảy bàn đạp li hợp, fork push rod, thanh đẩy hình chạc,...
  • / ´pres¸ʌp /, như push-up,
"
  • như push-bicycle,
  • đầu hình nấm, mushroom head column, cột có đầu hình nấm, mushroom-head bolt, bulông đầu hình nấm
  • Idioms: to be ahead, ở vào thế thuận lợi
  • / ´pеn¸puʃə /, danh từ, pen - pusher, người cạo giấy,
  • Thành Ngữ:, to get ahead, ti?n lên phía tru?c
  • Thành Ngữ:, to go ahead, ti?n lên, th?ng ti?n
  • Idioms: to be pushed for money, túng tiền, thiếu tiền
  • Thành Ngữ:, to nip on ahead, chạy lên trước, chạy lên đầu
  • / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness...
  • kích dẹt, tấm kích bằng, flat jack , pushing jack, kích đĩa kích dẹt
  • / ´pen¸puʃiη /, danh từ, pen - pushing, công việc cạo giấy,
  • nút bấm đẩy, núm ấn, núm bấm, nút điều khiển, phím bấm, push-button set, máy điện thoại phím bấm
  • / pri´zentimənt /, Danh từ: linh cảm, điềm báo, Từ đồng nghĩa: noun, a presentiment of trouble ahead, linh cảm về sự rắc rối sắp xảy ra, apprehension ,...
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top