Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Push ahead” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.043) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perversity , pigheadedness , tenaciousness ,...
  • / ´puʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như) pushing, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , perverse , pigheaded...
  • / 'ɔbstinitnis /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , pertinaciousness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness...
  • / ´dres¸meikə /, Danh từ: thợ may áo đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, ladies ' tailor , modiste , designer , sewer , fitter , needle pusher , tailor , couturier , couturiere...
  • / ´stif¸nekt /, tính từ, cứng cổ, kiêu ngạo, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , pertinacious , perverse , pigheaded , tenacious , willful...
  • / ´puʃə /, Danh từ: người đẩy, vật đẩy, máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) (như) pusher aeroplane, kẻ trục lợi, người bán ma túy bất hợp pháp, người đi bán...
  • / ´puʃ¸sta:t /, ngoại động từ, khởi động (xe có động cơ) bằng cách đẩy nó cho máy chạy, danh từ, xe nổ máy, we'll have to give it a push-start, i'm afraid, tôi e rằng chúng ta sẽ phải đẩy cho xe nổ máy,...
  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • / ´skeip¸gout /, như fall-guy, Từ đồng nghĩa: noun, another ’s action boob , chump , doormat , dupe , easy mark * , fall guy * , fool , goat * , gull * , mark * , patsy , pigeon * , pushover * , sacrifice...
  • encroach, encroach upon a frontier, encroach upon a piece of ground, erode, erect, lay, lay a foundation, class, arrange in order, twist, erode, hollow out, shovel earth, push forward, push forward...
  • / ´plʌʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) sang trọng, lộng lẫy (như) plush, Từ đồng nghĩa: adjective, lavish , lush , luxuriant , opulent , palatial , plush ,...
  • Thành Ngữ:, to get the jump on sb, o keep one jump ahead of sb
  • Thành Ngữ:, to push one's luck, liều thử vận may
  • Thành Ngữ:, to push through, xô đẩy qua, xô lấn qua
  • Thành Ngữ:, to push up, đẩy lên
  • Thành Ngữ:, to push off, chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền)
  • Thành Ngữ:, to push down, xô đổ, xô ngã, đẩy ngã
  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
  • Thành Ngữ:, to push in, đẩy vào gần (bờ...) (thuyền)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top