Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Push ahead” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 186 Kết quả

  • Mạnh Trần
    05/08/16 04:39:31 2 bình luận
    you eat somewhat healthy, have an injury free body that only carries a small spare tire and can be pushed Chi tiết
  • Sáu que Tre
    23/08/17 09:59:49 0 bình luận
    Taking off down the road, he pushed it to 80 mph, enjoying the wind blowing through what little hair Chi tiết
  • Khada Jhin
    24/06/19 02:03:14 0 bình luận
    The Asian seaborne iron ore pellet market strengthened on week, as buying pushed up fixed-price transactions Chi tiết
  • Bear Yoopies
    06/06/16 05:02:47 0 bình luận
    And this can manifest itself in a premature push for closure on an adaptive challenge, rushing to a solution Chi tiết
  • Chee gee
    30/06/16 04:53:35 0 bình luận
    bởi AI, mời các bạn trổ tài chọn ra đâu bài thơ được viết bởi AI: Sonnet #1 A green nub pushes Chi tiết
  • Thu Hien
    24/11/18 04:18:12 1 bình luận
    "very legitimate supply chain base" The trade war between the Washington and Beijing is pushing Chi tiết
  • quocyenkcd
    30/05/18 02:20:48 0 bình luận
    Xin hỏi các bạn, cụm từ Push-on travel được dịch là gì? Chi tiết
  • danhnghia
    22/01/17 11:33:12 0 bình luận
    vui lòng giúp mình dịch câu này: Turn the thread on the brewing unit head counter-clockwise (illustration Chi tiết
  • Nguyễn Quỳnh
    31/08/16 10:02:57 1 bình luận
    Các bác ơi dịch giúp em câu này với, nói về bị trĩ khi rặn đẻ: " Just be aware that pushing during Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top