Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The like” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như chết, deathlike pallor, vẻ tái nhợt như thây ma, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike...
  • / 'delikeit /, Tính từ: thanh nhã, thanh tú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại, tế nhị, khó xử,...
  • Tính từ: (đùa cợt) mảnh mai và duyên dáng, 'you're not exactly sylphlike, aren't you ? ' she said to her fat friend, 'chị đúng ra cũng không...
  • eczemaliken hoá,
  • Phó từ: thêm nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, also , besides , further , furthermore , item , likewise , more...
  • Thành Ngữ:, to go share and share alike, chia d?u (v?i ai)
  • / ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized , unpopular , avoided , shunned , condemned , offensive , undesirable
  • Thành Ngữ:, share and share alike, (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều
  • / ´la:nsineitiη /, Tính từ: nhói, Y học: đau xé, Từ đồng nghĩa: adjective, lancinating pain, cơn đau nhói, acute , gnawing , knifelike...
  • / ʌm´bilikeit /, Tính từ: có rốn, dạng rốn, hình rốn, có hố, có lõm,
"
  • / ¸færi´neiʃəs /, Tính từ: (thuộc) bột; như bột, có bột, Kỹ thuật chung: bột, Từ đồng nghĩa: adjective, starchy , starchlike...
  • / in´dʒenjuəs /, Tính từ: chân thật, ngây thơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, artless , candid , childlike...
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / ¸ɔpə´retə /, Danh từ: Ôpêret (nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn), she likes operetta, chị ta thích xem Ôpêret
  • Thành Ngữ:, in all likelihood, rất có thể, rất có khả năng
  • Phó từ: theo bầy, theo cộng đồng, budgerigars like to live gregariously, vẹt đuôi dài ở uc thích sống theo bầy
  • / pri´zju:məbl /, tính từ, có thể đoán chừng; có thể được, Từ đồng nghĩa: adjective, assumptive , likely , probable , prospective
  • / slais /, Danh từ: miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice, (như) slice-bar, (ngành in) thanh phết mực, (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang...
  • / nait /, Danh từ: Đêm, tối, cảnh tối tăm, o' nights, (thông tục) về đêm, ban đêm, Cấu trúc từ: all right on the night, like a thief in the night, the livelong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top