Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Timber-land” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.210) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như timber-line,
  • thiết bị chèn thủ công, dụng cụ dầm bằng tay,
  • cần lái tay,
  • / ˈtɪmbər /, Danh từ: gỗ xây dựng, gỗ kiến trúc, gỗ làm mộc, cây gỗ (cây thích hợp cho việc lấy gỗ), thanh gỗ (nhất là kèo, xà, dùng trong dựng nhà hoặc đóng tàu), (từ...
  • đất và nhà,
  • đất và nhà,
"
  • thời gian gửi,
  • kết cấu kim loại gỗ,
  • kết cấu gỗ đá,
  • mái ngói, mái ngói,
  • kết cấu gỗ đất,
  • lớp lát ngoài bằng gỗ và đá,
  • / lænd /, Danh từ: Đất; đất liền, Đất trồng trọt, đất canh tác, vùng, xứ, địa phương, one's native land, quê hương xứ sở, Đất đai, điền sản, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, times without number, không tính xuể bao nhiêu lần, chẳng biết bao nhiêu lần
  • tần số,
  • bằng đường bộ và đường biển, trên bộ và trên biển,
  • mô phỏng lan,
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • phép not and, phép phủ và,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top