Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tinh” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kính định hình, thủy tính định hình,
  • / ¸lætinai´zeiʃən /, danh từ, sự la-tinh hoá (chữ viết), sự theo phong cách la-tinh (phong tục, tập quán...), sự dùng từ ngữ đặc la-tinh, sự dùng đặc ngữ la tinh
  • / ku:l /, Tính từ: mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trời trở mát, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn...
  • Danh từ: tự nhiên, bản thể, thuộc tính, Được sinh ra, sinh trưởng, sự ra đời, bản tính tự nhiên của sự vật: tâm tính, thiên hướng, kiểu mẫu, hình dạng, tạo trạng,...
  • / ʌn´rʌfld /, Tính từ: mượt, không rối (tóc), không gợn sóng (biển), (nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, không bối rối, không xúc động, Từ...
  • Tính từ: (sinh vật học) sinh sản đơn tính,
"
  • / ¸aisou¸stætik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) đẳng tĩnh, Xây dựng: tĩnh định, Kỹ thuật chung: đẳng tĩnh, isostatic...
  • / 'prɔpətis /, của cải, đặc tính, thuộc tính, cementing properties, các đặc tính dính kết, colour rendering properties, đặc tính truyền màu, cooling properties, đặc tính lạnh, data range properties, đặc tính vùng...
  • cạc từ, cạc từ tính, cạc từ, thẻ từ, thẻ từ tính, bìa từ, thẻ từ (tính), magnetic card memory, bộ nhớ cạc từ tính, magnetic card storage, lưu trữ bằng cạc từ tính, magnetic card reader, bộ đọc thẻ...
  • / 'eikəriʤ /, Danh từ: diện tích (tính theo mẫu anh), Kinh tế: diện tích (tính theo mẫu anh), Từ đồng nghĩa: noun, back forty...
  • (sự) sinh sản đơn tính, trinh sản, trinh sinh,
  • Danh từ: người la-tinh hoá chữ viết, người sính tiếng la-tinh,
  • / ¸ægəmou´dʒenisis /, Tính từ: (sinh vật học) sự sinh sản vô tính,
  • phương trình tích phân tuyến tính, linear integral equation ( ofthe 1st , 2nd , 3rd kind ), phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
  • Tính từ: không định hình, vô định hình,
  • / ´twiniη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự hình thành song tinh, Hóa học & vật liệu: sự ghép song tinh, sự tạo song tinh, Kinh tế:...
  • / ei´seksjuəl /, Tính từ: (sinh vật học) vô tính, người vô cảm với tình dục, Xây dựng: vô tính, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Phó từ: bình tĩnh, điềm tĩnh, he is waiting collectedly for his enemy, anh ta đang bình tĩnh chờ kẻ thù của mình
  • lôgic máy (tính), lôgic máy tính,
  • Tính từ: (thuộc) sự sinh tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top