Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lãm” Tìm theo Từ (7.192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.192 Kết quả)

  • Thông dụng: sunken., má lũm, sunken cheeks.
  • Thông dụng: danh từ., profit; interest.
  • danh từ, (bot) ironwood
  • Thông dụng: Tính từ: glib; voluble, lém miệng, to have a glib tongue
  • Thông dụng: very, chua lòm, very sour
"
  • Thông dụng: grove., heaped., lùm lùm (láy, ý tăng)., ngồi hóng mát dưới bóng lùm tre, to sit in the shade of a bamboo grove for fresh air., Đĩa xôi đầy lùm, a heaped plate of glutinous rice
  • Thông dụng: tính từ., indigo-blue; deep blue.
  • Thông dụng: Danh từ.: forest; woods., lâm học, forestry.
  • cylinder level
  • show-shop, show-shop
  • international exhibition bureau
  • stockroom (stock room)
  • salesroom (sales room, sales-room)
  • stockroom (stock room)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top