Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lãm” Tìm theo Từ (7.192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.192 Kết quả)

  • refrigerative purification
  • overturn
  • bend out of line, deflect, deflection, deflector, deviator, dislocate, swerve, wander off course, bản làm lệch, deflection plate, bản làm lệch ngang, horizontal deflection plate, bộ khuếch đại làm lệch quét, sweep deflection amplifier,...
  • attenuate, attenuation, dilute, rarefy
  • fine, levigate, refine
"
  • abrade, chafe, erode, scuff, wear, wear down, wear off, wear out
  • chafe, thin, cut in
  • flood, flooding, inundate, swamp, giải thích vn : một điều kiện của một bộ tiếp xúc ngược dòng giữa chất lỏng và khí trong đó một vận tốc vượt quá của chất lỏng tạo ra sự ngưng hơi trong [[máy.]]giải...
  • bend, cant, incline, sheer, slant, tilt, tip, tip over, tip up, to set over
  • abridge, extinguish, kill, quench, squelch
  • nest, nesting, to nest, giải thích vn : là việc đặt một cấu trúc này trong một cấu trúc khác . ví dụ trong lập trình , một thủ tục này lại nằm trong một thủ tục khác . hay trong cấu trúc dữ liệu , một...
  • darken, obfuscate, atomize, loosen, open
  • blanking, brightening, clarification, clarify, clarifying, clearing, defecation, elutriate, fine, purify, bể làm trong, clarification basin, bể làm trong nước, clarification basin, bể làm trong nước, clarification tank, giếng làm trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top