Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lãm” Tìm theo Từ (7.192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.192 Kết quả)

  • sale exhibition
  • exhibition pavilion, exhibition stand, stall, stand
  • exhibition, exposition
  • exhibition stand
  • exhibition bus
  • comdex, giải thích vn : là triển lãm thương mại máy tính được thực hiện hằng năm bởi softbank comdex , inc . một trong các cuộc triển lãm đó được tổ chức tại las vegas mỗi tháng 11 và là triển lãm...
  • touring
"
  • biconcave
  • xem lùm (láy).
  • exhibition insurance
  • salesroom (sales room, sales-room)
  • agricultural show
  • exhibition export
  • exhibition expenditures
  • exhibition, exhibition sales, fair, hội chợ triển lãm công nghiệp, industrial exhibition, hội chợ triển lãm hàng hóa, commodities fair, hội chợ triển lãm hàng mẫu, sample fair
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top