Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lãm” Tìm theo Từ (7.192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.192 Kết quả)

  • như lọm cọm, như lọm khọm
  • begrimed, bedaubed, soiled.
  • split
"
  • concave shell, inverted shell
  • conceal, hide
  • exact interest, gross interest
  • interest charge, interest cover
  • dogged (kiên trì, lầm lì), obstinate (cố chấp)
  • Thông dụng: tính từ, confined
  • Thông dụng: to witness., làm chứng cho người nào, to witness for someone.
  • Thông dụng: Động từ., to weed, to shoot up.
  • Thông dụng: till (the land) when it is still moist.
  • agriculture and silvicultue, agriculture and forestry., agricultural and forestry
  • brake bar, brake cam, scrammed rod
  • check, off-stop stop
  • stop valve, stop valve
  • roughen
  • emergency application, vị trí hãm khẩn, emergency application position
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top