Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tiền boa” Tìm theo Từ (720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (720 Kết quả)

  • Sage de l\'ancien temps.
  • Évolué ; avancé. Dân tộc tiên tiến un peuple évolué Nước tiên tiến pays avancé lao động tiên tiến travailleur modèle.
  • Như hoa tiên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) papier à lettres
  • (thực vật học) préfloraison.
  • (thực vật học) houblon người trồng hoa bia houblonnier
  • (thực vật học) enveloppe florale; périanthe
  • Bavard; cancanier; qui papote, qui a la langue bien pendue ba hoa chích chòe qui parle à tort et à travers de tout ba hoa thiên địa hâbleur ba hoa xích đế ba hoa thiên địa địa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) papier écolier
"
  • (thực vật học) lis
  • De son vivant.
  • Bon marché; de bazar; (nghĩa bóng) de peu de valeur Lí thuyết rẻ tiền théorie de peu de valeur
  • Caution. Consigne servant de garantie.
  • (quân sự) avant. Hệ thống phòng ngự tiền duyên système de défense de l\'avant.
  • Petite monnaie de change ; monnaie divisionnaire.
  • Prédécesseur.
  • (sinh vật học, sinh lý học) préembryon.
  • Antécédents judiciaires tiền án tiền sự antécédents judiciaires et de police.
  • Monnaie de frappe.
  • (đánh bài, đánh cờ) enjeu ; mise ; poule.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top