Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiền boa” Tìm theo Từ (720) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (720 Kết quả)

  • Argent. Sòng phẳng về mặt tiền nong net matière d\'argent.
  • (địa phương) pourboire.
  • Avant poste.
  • Front. Tiền tuyến và hậu phương le front et l arrière.
  • Bỏ tiền túi ra payer de sa poche.
  • (sinh vật học, sinh lý học) préformer thuyết tiền tạo préformation.
  • Front. Hi sinh tại trận tiền mourir au front.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) en face
  • Les huit immortels (utilisés comme motifs d\'art)
  • Très onéreux Sửa chữa mãi thế thì chết tiền avec tant de réparation , c\' est très onéreux
  • Argent; veau d\'or (từ cũ, nghĩa cũ) décoration consistant en une sapèque d\'or
  • Cliquette garnie de sapèques.
  • Cause née d\'une existence antérieure (suivant les conceptions bouddhiques).
  • (sinh vật học, sinh lý học) Thuyết tiền dạng (sinh vật học, sinh lý học) théorie panméristique.
  • Papier-monnaie.
  • Espèce ; argent liquide. Argent comptant. Encaisse trả tiền mặt payer comptant ; (thân mật) payer cash.
  • (ngôn ngữ học) antécédent.
  • Avant courrier. (quân sự) campement.
  • Xem tuất.
  • Argent.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top