- Từ điển Anh - Việt
Compromise
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔmprəmaiz/
Thông dụng
Danh từ
Sự thoả hiệp
Động từ
Dàn xếp, thoả hiệp
Làm hại, làm tổn thương
- to compromise oneself
- tự làm hại mình
- politically compromise
- thỏa hiệp chính trị
hình thái từ
- Ved: compromised
- Ving: compromising
Chuyên ngành
Toán & tin
sự thỏa hiệp
Xây dựng
thỏa hiệp
Kinh tế
chiết trung
nhân nhượng
sự hòa giải
thỏa hiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accommodation , accord , adjustment , arrangement , bargain , compact , composition , concession , contract , copout , covenant , deal , fifty-fifty * , half and half , half measure , happy medium * , mean , middle course , middle ground , pact , sellout , settlement , trade-off , understanding , win-win situation , give-and-take , medium , abatement , arbitration , conciliation , embarrassment , humiliation , jeopardy , modus vivendi
verb
- adjust , agree , arbitrate , compose , compound , concede , conciliate , find happy medium , find middle ground , go fifty-fifty , make a deal , make concession , meet halfway , negotiate , play ball with , settle , split the difference , strike balance , trade off , blight , cop out * , discredit , dishonor , embarrass , endanger , explode , expose , give in , hazard , imperil , implicate , jeopardize , mar , menace , peril , prejudice , put under suspicion , risk , ruin , sell out , spoil , weaken , adventure , venture , adapt , agreement , concession , deal , give and take , humiliate , sellout , submit , temporize , truce
Từ trái nghĩa
noun
- contest , controversy , difference , disagreement , dispute , dissension , dissent , quarrel
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Compromise decision
quyết định hiệp thương, -
Compromise net
mạng thỏa hiệp, -
Compromise network
mạng thỏa hiệp, -
Compromise settlement
giải quyết hiệp thương, -
Compromise solution
giải pháp hòa giải, -
Compromise value
giá trị thỏa thuận, -
Compromiser
/ ´kɔmprə¸maizə /, -
Compromising emanations
các xuất xứ thỏa hiệp, -
Compromission
/ kɔmprə'mi∫n /, Danh từ: sự hoà giải, sự dàn xếp, -
Comptometer
/ kɔmp'tɔmitə /, Danh từ: máy đếm, máy tính, Toán & tin: máy kế... -
Compton-Debye effect
hiệu ứng compton-debye, -
Compton effect
hiệu ứng compton, hiệu ứng compton, -
Compton scattering
hiệu ứng compton, sự tán xạ compton, -
Compton spectrometer
phổ kế compton, -
Compton wavelength
bước sóng compton, -
Comptoneffect
hiệu ứng compton, -
Comptroller
/ kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor... -
Comptroller buying
sự mua bốc đồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.