Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Describe

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪˈskraɪb/

Thông dụng

Ngoại động từ

Diễn tả, mô tả, miêu tả
Vạch, vẽ
to describe a circle with a pair of compasses
vạch một vòng tròn bằng com-pa
Cho là, coi là; định rõ tính chất
he described himself as a doctor
nó tự xưng là bác sĩ

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

mô tả

Điện lạnh

vẽ ra
vạch ra

Kỹ thuật chung

đi (theo)
describe an ellipse
đi theo một đường elip
miêu tả
mô tả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
call , characterize , chronicle , communicate , construe , convey image , define , delineate , depict , detail , distinguish , draw , elucidate , epitomize , exemplify , explicate , expound , express , illuminate , illustrate , image , impart , interpret , label , limn , make apparent , make clear , make sense of , make vivid , mark out , name , narrate , outline , paint , particularize , picture , portray , recite , recount , rehearse , relate , report , represent , sketch , specify , state , tell , term , trace , transmit , write up , render , show , designate , discourse , explain

Từ trái nghĩa

verb
confuse , misrepresent , mix up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top