Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Description

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪˈskrɪpʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
beyond description
không thể tả được
Santa Claus is based on the description of Saint Nicholas
Ông già Tuyết chính là sự diễn tả, hình dung về thánh Nicolas
Diện mạo, tướng mạo, hình dạng
Sự vạch, sự vẽ (hình)
(thông tục) hạng, loại
books of every description
sách đủ các loại
a person of such description
người thuộc hạng như thế ấy
Nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

trần thuật

Toán & tin

phần mô tả
action description
phần mô tả tác động

Xây dựng

sự thuyết minh

Kỹ thuật chung

mô tả
sự mô tả
sự vẽ
thuyết minh
description of project
sự thuyết minh dự án
general description of construction
thuyết minh tổng thể về thi công

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abcs , blow by blow , brief , characterization , chronicle , confession , declaration , definition , delineation , depiction , detail , explanation , explication , fingerprint , information , make , monograph , narration , narrative , picture , portraiture , portrayal , presentment , recital , recitation , record , recountal , rehearsal , report , representation , rundown , sketch , specification , statement , story , summarization , summary , tale , version , vignette , writeup , yarn , brand , breed , category , character , classification , feather , genre , genus , ilk , kidney , nature , order , sort , species , stripe , type , variety , account , history , expression , cast , lot , manner , mold , stamp , biography , class , hypotyposis , kind , profile , write up

Từ trái nghĩa

noun
misrepresentation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top